Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi vào 10

Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi vào 10

Tiếng Anh ôn thi vào 10 là một trong số những môn ngoại ngữ bắt buộc có trong kỳ thi tuyển sinh tại nhiều tỉnh thành. Nhằm hỗ trợ và định hướng các bạn học sinh về lộ trình ôn tập hiệu quả, trong bài viết này, KITE Learning sẽ chia sẻ đến các bạn Tổng hợp các kiến thức Tiếng anh ôn thi vào 10 mà các sĩ tử không thể bỏ qua.

Để có thể ôn tập được toàn bộ các kiến thức đã học trong chương trình THCS, lời khuyên dành cho các bạn học sinh là chia nhỏ nội dung thành các phần. Kiến thức Tiếng anh ôn thi vào 10 sẽ được chia thành 3 phần: Ngữ âm, Ngữ pháp và Phrasal Verbs. KITE Learning đã tổng hợp kiến thức ngữ âm Tiếng anh ôn thi vào 10 ở bài trước, các bạn hãy tham khảo thêm nha.

Kiến thức Ngữ pháp Tiếng Anh ôn thi vào 10

Ngữ pháp là một trong số các kiến thức Tiếng anh ôn thi vào 10 quan trọng mà các bạn học sinh cần lưu ý học kỹ cho kỳ thi tuyển sinh. Đặc biệt là các lý thuyết về thì động từ và các dạng câu đã học trong chương trình Tiếng Anh ôn thi vào 10.

1. Thì động từ trong Tiếng anh ôn thi vào 10

Các thì trong kiến thức Tiếng Anh ôn thi vào 10:

ThìCông thứcDiễn tả
Thì hiện tại đơnS + V1 / V (s/es) – Hành động lặp lại như thói quen hay một sự thật, chân lí
Thì hiện tại tiếp diễnS + am / is / are + V-ing– Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói
– Hành động sẽ thực hiện (đã được lên kế hoạch)
– Hành động mang tính tạm thời
Thì hiện tại hoàn thành S + has / have + P.P – Hành động bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể chưa kết thúc
– Hành động vừa xảy ra tức thì
Thì quá khứ đơnS + V2 / V-ed– Hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ
– Thói quen trong quá khứ
Thì quá khứ tiếp diễnS + was / were + V-ing– Hành động đang xảy ra tại một thời điểm thuộc quá khứ
– Có hai hành động cùng xảy ra vào 1 thời điểm trong quá khứ
Thì quá khứ hoàn thành S + had + P.P– Một hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ (cả hai hành động đề đã kết thúc trong quá khứ)
Thì tương lai đơnS + will / shall + V1– Hành động chưa xảy ra nhưng sẽ xảy ra trong tương lai (được quyết định vào thời điểm nói)

2. Câu bị động

  • Chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động (dạng cơ bản)

Câu chủ động: S + V + O 

Chuyển sang câu bị động có dạng: S + be + V (phân từ II) + by + O 

  • Biến đổi động từ của một số thì trong câu bị động của Tiếng Anh ôn thi vào 10
ThìDạng chủ độngDạng bị động
Thì hiện tại đơnV hoặc V-s(es)(to) be + V (phân từ II)
Thì hiện tại tiếp diễnBe + V-ing(to) be + being + V (phân từ II)
Thì hiện tại hoàn thành Has hoặc have + V (phân từ II)Has hoặc have + been + V (phân từ II)
Thì quá khứ đơnV (quá khứ)Was hoặc were + V (phân từ II)
Thì quá khứ tiếp diễnWas hoặc were + V-ingWas hoặc were + being + V (phân từ II)
Thì quá khứ hoàn thành Had + V (phân từ II)Had + been + V (phân từ II)
Thì tương lai đơnWill hoặc shall + V1Will hoặc shall + be + V (phân từ II)

Lưu ý: 

– Nếu trong câu có cả trạng từ chỉ nơi chốn và trạng từ chỉ thời gian thì: Trạng từ chỉ nơi chốn, by + O, trạng từ chỉ thời gian 

– Nếu chủ từ trong câu chủ động là từ phủ định (noone, nobody) thì đổi sang câu dạng bị động phủ định

– Nếu các chủ từ trong câu chủ động là someone, anyone, people, he, she, they … thì có thể bỏ “by + O” trong câu bị động

3. Câu ước

Có 3 cấu trúc câu ước trong Tiếng Anh ôn thi vào 10 cần nắm chắc, cụ thể:

  • Dạng câu ước ở hiện tại

Câu khẳng định: S + wish / wishes + S + V2/-ed + O (to be: were / weren’t)

Câu phủ định: S + wish / wishes + S + didn’t + V1

  • Dạng câu ước ở quá khứ

Câu khẳng định: S + wish / wishes + S + had + V (phân từ II)

Câu phủ định: S + wish / wishes + S + hadn’t + V (phân từ II)

  • Dạng câu ước ở tương lai

Câu khẳng định: S + wish / wishes + S + would + V1

Câu phủ định: S + wish / wishes + S + wouldn’t + V1

Lưu ý: Có thể thay S + wish / wishes bằng If only

4. Câu điều kiện trong Tiếng anh vào 10

Câu điều kiện loạiIf clauseMain clause
Loại 1: có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương laiS + V1 / V-s(es)(do / does not + V1)S + will / can / may + V1(will not / can not + V1)
Loại 2: không có thật ở hiện tạiS + V-ed / V2(did not + V1)S + would / could / should + V1(would not / could not + V1)
Loại 3: không có thật trong quá khứS + had + P.P(had not + P.P)S + would / could / should + have + P.P(would not / could not + have + P.P)

Lưu ý: 

– Câu điều kiện có thể được diễn đạt bằng các cách khác như: 

Unless = Without = If … not

  • Đảo ngữ Were hoặc Had

– Câu điều kiện loại 2 và điều kiện loại 3 có thể kết hợp trong cùng 1 câu

– Câu điều kiện loại 0 dùng để diễn tả sự thật hiển nhiên

– Main clause trong câu điều kiện loại 1 có thể là một câu đề nghị hoặc lời mời

5. Câu gián tiếp

Câu gián tiếp trong kiến thức Tiếng Anh ôn thi vào 10:

Loại câuDạng trực tiếpDạng gián tiếp
Mệnh lệnh– KĐ: S + V + O: “V1 + O”– PĐ: S + asked / told + O + not + to + V1– KĐ: S + asked / told + O + to + V1– PĐ: S + asked / told + O + not + to + V1
Trần thuậtS + V + (O): “Mệnh đề”S + told / said + (O) + (that) + mệnh đề
Yes / No questionS + V + (O): “Aux.V + S + V1 + O ?”S + asked + O + if / whether + S + V + O
Wh – questionS + V + (O): “Wh- + Aux.V + S + V1 + O ?”S + asked + O + Wh- + S + V + O

6. Mệnh đề quan hệ

Đại từ quan hệCách dùngÝ nghĩa trong câu
WhoDanh từ + Who + V + O …Chủ từ, chỉ người trong câu
WhomDanh từ + Whom + S + V …Túc từ, chỉ người trong câu
WhichDanh từ chỉ vật + Which + V + O …Danh từ chỉ vật + Which + S + V …Chủ từ, túc từ, chỉ vật trong câu
WhoseDanh từ chỉ người hoặc vật + Whose + N + V ….Chỉ sở hữu của người hoặc vật thay cho her, his, their, hoặc sở hữu cách
WhyDanh từ chỉ nguyên nhân + Why + S + VMệnh đề quan hệ chỉ lý do thay cho “for the reason, for that reason”
WhereDanh từ chỉ địa điểm + Where + S + VMệnh đề quan hệ chỉ nơi chốn thay cho “there” 
WhenDanh từ chỉ thời gian + When + S + VMệnh đề quan hệ chỉ thời gian thay cho “then”
ThatTương tự Who, Whom, WhichDùng thay cho Who, Whom, Which trong mệnh đề quan hệ đã xác định

7. Cấu trúc so sánh

Có 3 dạng câu so sánh các bạn học sinh cần nắm trước khi học Tiếng Anh ôn thi vào 10 bao gồm: 

Công thức so sánh bằng: S + be + as + adj. + as + … hoặc S + V + as + adv + as + ….

Công thức so sánh hơn:

  • Tính từ / Trạng từ ngắn: S + V + adj / adv-er + than + ….. (chú ý khi biến đổi một số tính từ / trạng từ đặc biệt)
  • Tính từ / Trạng từ dài: S + V + more + adj / adv + than + ….

Công thức so sánh nhất:

  • Tính từ / Trạng từ ngắn: S + V + the + adj / adv + est + ….(chú ý khi biến đổi một số tính từ/trạng từ đặc biệt)
  • Tính từ / Trạng từ dài: S + V + the most + adj / adv + ….

Các phrasal verbs cần lưu ý

Kiến thức tiếng Anh ôn thi vào 10 có phạm vi tương đối rộng, đặc biệt là kiến thức về các phrasal verbs. Dưới đây là một vài phrasal verbs các bạn học sinh cần thuộc để phục vụ cho bài thi Tiếng Anh ôn thi vào 10.

Beat one’s self Up: tự trách mình Let sb down: làm ai đó thất vọngBreak down: bị hưLook after sb: chăm sóc ai đó
Look around: nhìn xung quanhBreak up with: chia tay, cắt đứt quan hệ tình cảm Break in: đột nhập Look at st: nhìn cái gì đó
Bring sth up: đề cập về chuyện gì đóLook down on sb: khinh thường, không coi trọng ai đóCall for: cần/ kêu gọi cái gì đóLook forward to V-ing / sth: mong mỏi cái gì đó sẽ xảy ra
Bring sb up: nuôi nấng (con cái)Look for: tìm kiếm Carry out: thực hiệnLook into st: nghiên cứu, xem xét
Catch up with: theo kịp ai đóLook sth up: tra nghĩa Check in: làm thủ tục trước khi vào một địa điểmLook up to sb: kính trọng, ngưỡng mộ ai đó
Cut off: cắt lìa, cắt trợ giúp tài chínhRun into: vô tình gặp đượcDo away with: bỏ cái gì đó điRun out of st: hết cái gì đó
Drop by: ghé quaShow up: xuất hiệnDrop sb off: thả ai xuống xeEnd up = wind up: có kết thúc
Figure out: tìm raTake off: cất cánh/ cởi đồTake up: bắt đầu làm một hoạt động mớiMove on to st: chuyển tiếp sang 
Find out: tìm raTake up: bắt đầu thực hiện hoạt động mớiGive up st: từ bỏ cái gì đóPick sb up: đón ai đó
Get along/get along with: hòa thuận với ai Get on with sb: hòa thuận với ai đóHelp sb out: giúp đỡ ai đóPut sb down: hạ thấp ai đó

Trên đây là Tổng hợp kiến thức ngữ pháp Tiếng anh ôn thi vào 10 mà KITE Learning muốn chia sẻ đến các bạn học sinh trong giai đoạn Tiếng Anh ôn thi vào 10. Mong rằng những nội dung trên đã phần nào cung cấp cho các bạn lý thuyết nền tảng hỗ trợ cho hoạt động ôn thi. Chúc các bạn có một kỳ thi Tiếng Anh ôn thi vào 10 thành công và đạt kết quả cao.