Cùng con chinh phục Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5
Đối với học sinh lớp 5, việc nắm vững ngữ pháp không chỉ giúp các em tự tin trong giao tiếp, mà còn là chìa khóa để giải quyết các bài tập, làm chủ các kỳ thi, và phát triển tư duy ngôn ngữ một cách toàn diện. Trong bài viết này, ba mẹ hãy cùng KITE Learning khám phá những kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 cốt lõi nhất mà bất kỳ học sinh nào cũng cần thành thạo để theo dõi các con trong quá trình học nhé!
Nội dung chính
Công thức Tiếng Anh lớp 5 về các thì
Trong Tiếng Anh lớp 5, một số thì quan trọng các em học sinh cần lưu ý gồm:
Thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn dùng để diễn tả một hành động chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc diễn tả một sự thật hiển nhiên, một hành động diễn ra trong thời gian hiện tại.
– Công thức:
Công thức thì hiện tại đơn được phân thành 3 loại câu khác nhau gồm câu khẳng định, phủ định, nghi vấn; và được chia theo 2 dạng động từ thường và động từ to be.
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
Câu khẳng định | Subject + V (-s/es) | Subject + am/is/are |
Câu phủ định | Subject + don’t/doesn’t + V | Subject + am/is/are not |
Câu nghi vấn | Do/Does + Subject + V | Am/Is/Are + Subject? |
>>> Xem thêm: Lộ trình học Tiếng Anh cho trẻ từ Mầm non tới Tiểu học chi tiết
– Cách dùng thì hiện tại đơn
- Miêu tả một sự thật hiển nhiên, một sự việc luôn đúng:
Ex: Hanoi is Vietnam’s capital city(Hà Nội là thành phố thủ đô của Việt Nam.)
- Miêu tả những đặc điểm, tính chất
Ex: My mother is so kind and caring (Mẹ tôi rất tốt bụng và chu đáo.)
- Miêu tả thói quen
I usually get up at six in the morning(Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.)
– Dấu hiệu nhận biết:
Trong câu có chứa các trạng từ hoặc các cụm chỉ tần suất như:
- every day (mỗi ngày), every week (mỗi tuần), every weekend (mỗi cuối tuần), every month (mỗi tháng), every year (mỗi năm),…
- rarely (hiếm khi), sometimes (thỉnh thoảng), often (thường thường), usually (thường xuyên), always (luôn luôn),…
- once (một lần), twice (hai lần), three times (ba lần), four times (bốn lần), a day (một ngày), week (tuần), month (tháng),…
>>> Xem thêm: 10 Kênh Youtube Tiếng Anh trẻ em bổ ích nhất
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn là kiến thức ngữ pháp quan trọng trong chương trình Tiếng Anh lớp 5, dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong lúc nói hay xung quanh điểm nói, hành động này vẫn còn tiếp tục diễn ra (chưa kết thúc).
– Công thức:
Loại câu | Cấu trúc |
Câu khẳng định | Subject + am/is/are + V-ing |
Câu phủ định | Subject + am/is/are not + V-ing |
Câu nghi vấn | Am/Is /Are + Subject + V-ing? |
– Cách dùng thì hiện tại tiếp diễn:
- Diễn tả sự việc đang xảy ra trong thời điểm hiện tại
Ex: I am watching a movie right now. (Tôi đang xem phim bây giờ.)
- Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là đề cập về kế hoạch đã được lên lịch sẵn từ trước.
Ex: My brother is flying to Singapore tomorrow. (Anh tôi sẽ bay đến Singapore vào ngày mai.)
- Diễn tả sự việc mang tính chất tạm thời.
Ex: She often goes to work by car, but this week her car breaks down so she is going to work by train. (Cô ấy thường đi làm bằng xe ô tô, nhưng tuần này xe ô tô của cô ấy bị hỏng nên cô ấy đi tàu tới chỗ làm.)
- Dùng khi than phiền về một hành động, sự việc lặp đi lặp lại và thường đi kèm những trạng từ/cụm từ diễn tả tần suất cao (always, all the time, usually…)
– Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn:
Chúng ta thường nhận biết thì Hiện tại tiếp diễn qua các dấu hiệu sau:
– Sở hữu cấu trúc ‘be + v-ing’ với ‘be’ được thay đổi theo chủ ngữ như trong các cấu trúc trên.
– Câu có chứa:
- Các (cụm) từ chỉ “hiện tại” (thời điểm nói): now – bây giờ, right now – ngay bây giờ, at the/ this moment – tại thời điểm này,…
- Các (cụm) từ chỉ khoảng thời gian xung quanh “hiện tại” (thời điểm nói): these days – những ngày này/ dạo này, currently – hiện nay, this week – tuần này, this month,…
Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hoặc mô tả một sự việc, hành động hoặc sự kiện nào đó diễn ra và kết thúc trong quá khứ, đây là một thì quan trọng trong Tiếng Anh lớp 5
– Công thức thì quá khứ đơn:
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
Câu khẳng định | Subject + V2/V-ed | Subject + was/were |
Câu phủ định | Subject + did not (didn’t) + V (nguyên thể) | Subject + was/were not (wasn’t/weren’t) |
Câu nghi vấn | Did + Subject + V (nguyên thể)? | Was/Were + Subject ? |
– Cách dùng thì quá khứ đơn:
- Miêu tả một hoặc chuỗi hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
Ex: My brother went to school at 7.30 AM this morning. (Anh trai tôi đi học lúc 7 giờ 30 phút sáng nay.)
- Miêu tả thói quen hoặc hành động được lặp đi lặp lại trong quá khứ
Ex: When I was in primary school, I often went to school by bike. (Khi tôi học tiểu học, tôi thường tới trường bằng xe đạp.)
– Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Về dấu hiệu nhận biết, thì quá khứ đơn dùng trong câu có từ/cụm từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ: yesterday (hôm qua), last night (đêm hôm trước), last year (năm trước), in 1995 (vào năm 1995)…
Thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn cũng là một thì quan trọng của Tiếng Anh lớp 5, diễn tả một hành động, sự việc hoặc tình trạng sẽ (có thể) xuất hiện trong tương lai. Có nghĩa là hành động, sự việc hoặc tình trạng đó chưa xuất hiện ở hiện tại
– Công thức thì tương lai đơn:
Loại câu | Động từ thường | Động từ to be |
Câu khẳng định | Subject + will/shall + V (nguyên thể) | Subject + will/shall + be |
Câu phủ định | Subject + will/shall not (won’t/shan’t)+ V (nguyên thể) | Subject + will/shall not (won’t/shan’t) + be |
Câu nghi vấn | Will/Shall + Subject + V (nguyên thể)? | Will/Shall + Subject + be? |
– Cách dùng thì tương lai đơn:
- Diễn tả một dự đoán chủ quan, không có căn cứ.
Ex: I think that she will get promoted soon. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ được thăng chức sớm thôi)
- Diễn tả một quyết định hay kế hoạch được đưa ra tức thì/ngay tại thời điểm nói.
Ex: Wow, this juice tastes so good! I will buy it. (Chà, nước ép này ngon quá! Tôi sẽ mua.)
- Diễn tả một lời hứa sẽ làm gì hoặc sẽ không làm gì.
Ex: Dad, I promise that I will study harder. (Bố ơi, con hứa là con sẽ học chăm hơn.)
- Diễn tả một lời cảnh cáo/ đe dọa/ hăm dọa/…
Ex: If you don’t leave my house right away, I will call the police. (Nếu anh không rời nhà tôi ngay lập tức, tôi sẽ gọi cảnh sát.
– Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn
Các mệnh đề (câu) sử dụng thì tương lai đơn thường chứa các từ/cụm từ chỉ các thời điểm trong tương lai: tomorrow(ngày mai), next year(năm sau), this weekend(cuối tuần này),…
Bài tập ôn tập Tiếng Anh lớp 5
Bài tập 1:Điền giới từ đúng vào chỗ trống:
1. The book is ______ the table.
2. We went swimming ______ the lake.
3. The cat is hiding ______ the bed.
4. The coffee shop is ______ my house, so I often go there to relax.
5. She is waiting ______ the bus stop.
Đáp án:
1. on | 2. in | 3. under | 4. near | 5. at |
Bài tập 2:Hoàn thành câu với đại từ nhân xưng phù hợp:
1. Sarah and I meet at Tom’s house. __________ went to the park.
2. Mary loves reading books in her free time, so __________ often visits the library.
3. Tom and his friends went on a trip to Europe last month, but __________ forgot to pack their favorite snacks.
4. Lisa and _________ are going to the movies tonight.
5. Rose went to the park, but _________ forgot to bring her hat.
Đáp án
1. We | 2. she | 3. they | 4. I | 5. she |
Bài tập 3: Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5chia động từ đúng:
1. She usually (cook) dinner at this time.
2. Yesterday, he (visit) his grandparents.
3. Next week, they (travel) to Japan.
4. Right now, I (study) for my exam.
5. He (play) tennis every Saturday.
Đáp án
1. cooks | 2. visited | 3. will travel | 4. am studying | 5. plays |
Việc nắm vững các kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 này sẽ giúp học sinh tự tin hơn khi học tiếng Anh, từ đó nâng cao kỹ năng giao tiếp và làm bài tập tốt hơn. Ba mẹ nên nhắc các con tập thường xuyên để ghi nhớ các công thức ngữ pháp Tiếng Anh lớp 5 và áp dụng vào thực tế ba mẹ nhé!