Các cấu trúc câu hữu ích cho IELTS Writing Task 2
Task 2 là phần thi chính quyết định điểm số của bạn trong bài thi IELTS Writing. Để hoàn thành Task 2 với số điểm hoàn hảo nhất, thí sinh phải kết hợp rất nhiều kỹ năng như phân tích đề bài, lên ý tưởng, lập dàn bài, viết bài và rà soát lại bài để tránh những lỗi sai về ngữ pháp, chính tả.
Một bí quyết giúp phần bài luận gây ấn tượng với giám khảo và đạt điểm cao luôn nằm ở việc sử dụng đa dạng cấu trúc câu và ngữ pháp chuẩn chỉnh. KITE Learning sẽ giới thiệu tổng quan, các tiêu chí chấm điểm cũng như những cấu trúc dễ ghi điểm cao trong phần thi IELTS Writing Task 2.
Nội dung chính
Tổng quan về phần thi IELTS Writing Task 2
Điểm số của bài thi IELTS Writing Task 2 sẽ được nhân đôi, sau đó cộng với điểm số Task 1 và chia trung bình. Điểm số trung bình cuối cùng chính là thang điểm tổng của phần thi IELTS Writing.
- Thời gian làm bài: 40 phút
- Điểm số: Chiếm 2/3 tổng số điểm phần thi Writing
- Số từ: 250 (Lý tưởng: 260-270)
Tiêu chí chấm điểm phần thi IELTS Writing Task 2
Trong phần IELTS Writing Task 2, giám khảo sẽ chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí. Mỗi tiêu chí sẽ chiếm 25% điểm số trong bài.
- Task Achievement: Bài làm đáp ứng được yêu cầu của đề bài, trả lời đầy đủ câu hỏi và đưa ra ý kiến của mình (nếu có). Sự chính xác và logic của các luận điểm sẽ giúp bài làm của bạn đạt điểm cao hơn.
- Coherence and Cohesion: Tính gắn kết và mạch lạc giữa các ý trong bài. Bài viết nên có sự phân chia đoạn hợp lý, mỗi đoạn tập trung phân tích một luận điểm, tránh trường hợp lạc đề.
- Lexical Resource: Vốn từ vựng phong phú, biết áp dụng từ đồng nghĩa, thành ngữ đa dạng.
- Grammatical Range and Accuracy: Ngữ pháp chính xác và đa dạng. Giám khảo sẽ đánh giá cao hơn nếu bài của bạn có sử dụng đa dạng câu đơn, câu ghép và nhiều cấu trúc ngữ pháp chuyên sâu.
>>> Xem thêm: Diễn đạt lại trong IELTS Writing
Các cấu trúc câu hữu ích cho IELTS Writing Task 2
Cấu trúc To begin with, S + V
Đây là cấu trúc câu đầu tiên trong IELTS Writing Task 2 mà KITE Learning muốn giới thiệu. Cấu trúc này thường được dùng để đưa ra ý tưởng đầu tiên của bài hoặc của đoạn văn nhằm bao hiệu cho người đọc về ý tưởng đầu tiên, đảm bảo về Coherence & Cohesion.
- Cấu trúc: To begin with, S + V
- Ví dụ: Such an initiative is advantageous for many reasons. To begin with, in today’s fast-paced world, technology plays a pivotal role in shaping our daily lives. (Chủ trương này là có lợi vì nhiều lý do. Đầu tiên, trong thế giới phát triển nhanh chóng ngày nay, công nghệ đóng một vai trò then chốt trong việc định hình cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)
Cấu trúc For example/For instance, S + V
Đây là mẫu cấu trúc được sử dụng trong IELTS Writing Task 2 để thể hiện một ví dụ thực tế của ý tưởng trong văn bản, đảm bảo tính liên kết và mạch lạc giữa ý tưởng chính và ví dụ.
- Cấu trúc: For example/For instance, S + V
- Ví dụ: Many individuals prefer online shopping due to its convenience. For instance, one can order products from the comfort of their home and receive them at the doorstep. (Nhiều người thích mua sắm trực tuyến hơn vì sự tiện lợi của nó. Ví dụ, một người có thể đặt mua sản phẩm một cách thoải mái tại nhà và nhận chúng ngay trước cửa nhà.)
Cấu trúc Regarding/As for N, S + V
Cấu trúc này được đặt ở đầu mỗi ý trong IELTS Writing Task 2, nhằm thông báo về một ý đã được đề cập qua tóm tắt ở phần mở đầu và đảm bảo tính liên kết và mạch lạc cho tiêu chí Coherence & Cohesion.
- Cấu trúc: Regarding/As for N, S + V
- Ví dụ: Regarding education funding, governments should prioritize allocating resources to improve infrastructure and enhance the overall quality of learning environments. (Về nguồn lực cho giáo dục, chính phủ nên ưu tiên phân bổ nguồn lực để cải thiện cơ sở hạ tầng và nâng cao chất lượng môi trường học tập tổng thể.)
Cấu trúc This initiative/approach/solution could also + V
Cấu trúc này nhằm đưa ra ý tưởng 2 về solution tương tự ý tưởng 1, có chức năng đảm bảo cho tiêu chí Coherence & Cohesion.
- Cấu trúc: This initiative/approach/solution could also + V
- Ví dụ: This initiative could also foster stronger community engagement, leading to a more sustainable and inclusive development. (Sáng kiến này cũng có thể thúc đẩy sự tương tác mạnh mẽ trong cộng đồng, dẫn đến một sự phát triển bền vững và bao dung hơn.)
>>> Xem thêm: ChatGPT để học IELTS
Cấu trúc On the contrary, S + V
Cấu trúc này nhằm đưa ra ý tưởng đối lập ở body 2, nhằm giải quyết hướng nhìn còn lại trong đề bài IELTS Writing Task 2.
- Cấu trúc: On the contrary, S + V
- Ví dụ: On the contrary, some argue that investing in renewable energy sources not only benefits the environment but also stimulates economic growth. (Ngược lại, một số người cho rằng đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo không chỉ có lợi cho môi trường mà còn kích thích tăng trưởng kinh tế.)
Cấu trúc This is not to mention + N
Cấu trúc này nhằm đưa ra ý tưởng 2 trong cùng một body, nhằm cải thiện tiêu chí Coherence & Cohesion.
- Cấu trúc: This is not to mention + N
- Ví dụ: This is not to mention the potential social repercussions, such as increased inequality and strained community relations. (Điều này chưa kể đến các tác động xã hội tiềm ẩn, như tăng cường bất bình và gây căng thẳng trong cộng đồng.)
Cấu trúc While S + V, S + V
Khi sử dụng cấu trúc này trong IELTS Writing Task 2, 2 vế không cần phải mang hàm nghĩa trái ngược nhau và dùng để giới thiệu 2 thông tin khác nhau (có thể đối lập hoặc không).
- Cấu trúc: While S + V, S + V
- Ví dụ: In conclusion, while this phenomenon stems from a variety of factors, a number of solutions can be implemented to mitigate this problem. (Tóm lại, mặc dù hiện tượng này xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau nhưng một số giải pháp có thể được thực hiện để giảm thiểu vấn đề này.)
Mệnh đề danh từ (Noun Clause)
Mệnh đề danh từ trong tiếng Anh (Noun clause) giữ vai trò như một danh từ trong câu. Câu chứa mệnh đề danh từ phần lớn là những câu phức (complete sentence).
Mệnh đề danh từ không bao giờ đứng một mình hay tách khỏi mệnh đề chính của câu. Những câu chứa mệnh đề danh từ thường được mở đầu bằng các liên từ như if, whether hoặc các từ để hỏi (Wh-question) như what, when, where, why, how, which, whose hoặc that.
- Ví dụ: The government should impose heavy tax on cigarettes.
➜ What the government should do is to impose heavy tax on cigarettes.
Mệnh đề nhượng bộ (Concession clause)
Mệnh đề nhượng bộ (Clauses of concession) là một phần thường thấy ở câu phức, dùng để diễn tả sự tương phản với mệnh đề chính trong câu.
Thông thường, một mệnh đề nhượng bộ sẽ bắt đầu bằng các từ như “Although, though, but, despite, inspite of”. Trong IELTS Writing Task 2, nếu trong câu đã có trạng từ nhượng bộ rồi thì bạn không được dùng từ “but”.
Ví dụ: The invention of cars has allowed us to travel more easily, but car is one of the biggest contributors of pollution.
➜ Although there are new types of music, most of the old generation is still in favor of traditional music.
Sử dụng chủ ngữ giả (Dummy subjects)
Đây là cấu trúc câu hữu ích trong IELTS Writing Task 2. Chủ ngữ giả (Dummy subject) là những từ ngữ được đặt vào vị trí và đóng vai trò như một Chủ ngữ (subject) trong câu, tuy nhiên bản thân của chúng lại không hề mang ý nghĩa cụ thể. Các chủ ngữ giả thường gặp là “It” hoặc “There”.
- It + be + N + that + Clause
- It + be + Adj + that + Clause
- It + be + Adj + for somebody + to V
- There + be + N + …
Ví dụ:
The number of people on the roads has increased significantly.
➜ There has been a significant increase in the number of people on the roads.
Deforestation causes floods in this area.
➜ It is deforestation that causes floods in this area.
Hy vọng bài viết trên, KITE Learning đã giúp bạn tổng hợp những kiến thức cần biết và cấu trúc giúp bạn ghi điểm trong phần thi IELTS Writing Task 2. Ngoài ra, các bạn có thể tìm hiểu về cách ôn thi IELTS cấp tốc để có thể chinh phục mục tiêu của mình trong thời gian ngắn nhất nhé! Chúc các bạn học tốt!