Tổng hợp 25 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất bạn cần biết
Học thành ngữ tiếng Anh không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và cách tư duy của người bản ngữ. Dưới đây, KITE Learning – IELTS Bắc Ninh sẽ giới thiệu đến bạn 25 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất mà bạn nên biết để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình.
Nội dung chính
Thành ngữ tiếng Anh là gì?
Thành ngữ là một cụm từ hoặc cách diễn đạt thường được hiểu với nghĩa bóng – nghĩa không thể hiểu trực tiếp bằng cách đọc từng từ. Ví dụ, khi bạn rất vui vì đạt được điểm 8 trong phần thi Nói, bạn có thể nói: “I was over the moon when I saw my results”. Nếu xét đến nghĩa đen của những từ này, chúng ta sẽ nghĩ về việc nhìn qua mặt trăng trên bầu trời có hàng ngàn vì sao đang sáng lấp lánh! Tuy nhiên, nghĩa của thành ngữ diễn tả sự hạnh phúc tột độ khi đạt được điểm cao – tương tự như câu “I was very happy when I saw my result.”
Thành ngữ được người bản ngữ sử dụng thường xuyên theo cách tự nhiên đến mức khó nhận ra, thậm chí đôi khi chúng ta không nhận ra rằng mình đang sử dụng chúng. Tuy nhiên, khi bạn đang trong quá trình học Tiếng Anh, bạn phải học cách sử dụng chúng một cách chính xác để quá trình giao tiếp diễn ra một cách tự nhiên.
Bạn có thể đã nghe đến thuật ngữ – collocation trong quá trình luyện thi IELTS, đây cũng là một yếu tố quan trọng được đánh giá trong bài thi Nói IELTS. Collocation đề cập đến những từ thường đi cùng nhau một cách tự nhiên và thường được sử dụng theo thứ tự đó khi nói. Ví dụ, bạn sẽ không bao giờ nói food fast vì thứ tự không đúng, bạn sẽ luôn nói fast food. Việc sắp xếp thứ tự rất quan trọng khi sử dụng thành ngữ vì những từ bạn chọn cũng quan trọng như thứ tự các từ khi giao tiếp.
Top 20 thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất
Có hàng ngàn thành ngữ được sử dụng hàng ngày khi chúng ta giao tiếp. Dưới đây là một số thành ngữ Tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong cuộc trò chuyện hàng ngày mà các bạn nên biết và áp dụng:
1. Break the ice
- Nghĩa: Phá vỡ sự ngượng ngùng
- Ví dụ: “Let’s play a game to break the ice.”
2. Hit the nail on the head
- Nghĩa: Nói đúng trọng tâm
- Ví dụ: “You really hit the nail on the head with that comment.”
3. Piece of cake
- Nghĩa: Dễ như ăn bánh
- Ví dụ: “This assignment is a piece of cake.”
4. Bite the bullet
- Nghĩa: Chịu đựng điều không dễ chịu
- Ví dụ: “I decided to bite the bullet and take the difficult exam.”
5. Burn the midnight oil
- Nghĩa: Thức khuya làm việc
- Ví dụ: “She burned the midnight oil to finish her project.”
6. Let the cat out of the bag
- Nghĩa: Để lộ bí mật
- Ví dụ: “Someone let the cat out of the bag about the surprise party.”
>>> Xem thêm: 12 thì tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc
7. Once in a blue moon
- Nghĩa: Hiếm khi xảy ra
- Ví dụ: “She visits her hometown once in a blue moon.”
8. Kick the bucket
- Nghĩa: Chết
- Ví dụ: “The old man finally kicked the bucket.”
9. The ball is in your court
- Nghĩa: Đến lượt bạn hành động
- Ví dụ: “I’ve done all I can, now the ball is in your court.”
10. Speak of the devil
- Nghĩa: Nhắc Tào Tháo, Tào Tháo đến
- Ví dụ: “Speak of the devil, and there he is.”
11. Under the weather
- Nghĩa: Cảm thấy không khỏe
- Ví dụ: “I’m feeling a bit under the weather today.”
12. Cut corners
- Nghĩa: Làm việc qua loa
- Ví dụ: “They cut corners to finish the project on time.”
13. Hit the sack
- Nghĩa: Đi ngủ
- Ví dụ: “I think I’ll hit the sack early tonight.”
14. Costs an arm and a leg
- Nghĩa: Rất đắt đỏ
- Ví dụ: “That luxury car costs an arm and a leg.”
15. Raining cats and dogs
- Nghĩa: Mưa rất to
- Ví dụ: “It’s raining cats and dogs outside.”
17. Spill the beans – Tiết lộ bí mật
- Ví dụ: “Don’t spill the beans about the surprise.”
18. Break a leg – Chúc may mắn
- Ví dụ: “Break a leg at your performance tonight!”
19. Go the extra mile – Nỗ lực hơn mong đợi
- Ví dụ: “She’s always willing to go the extra mile for her clients.”
>>> Xem thêm: Mẹo làm bài IELTS Reading
20. A blessing in disguise – Trong cái rủi có cái may
- Ví dụ: “Losing that job was a blessing in disguise.”
21. When pigs fly – Điều không tưởng
- Ví dụ: “He’ll clean his room when pigs fly.”
22. Cry over spilled milk – Tiếc nuối những gì đã mất
- Ví dụ: “There’s no use crying over spilled milk.”
23. Burn bridges – Đốt cầu, cắt đứt quan hệ
- Ví dụ: “Don’t burn bridges with your former employer.”
24. Under the gun – Bị áp lực
- Ví dụ: “I’m really under the gun to finish this project.”
25. Throw in the towel – Bỏ cuộc
- Ví dụ: “After many failed attempts, he finally threw in the towel.”
Để sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên, cố gắng không lạm dụng chúng và đảm bảo rằng thành ngữ luôn phù hợp với chủ đề mà bạn đang nói. Ngoài ra, hãy tránh sử dụng quá mức, khiến câu trở nên gượng ép. Mặc dù bạn có thể tìm thấy hàng trăm thành ngữ chỉ với một cú click chuột trên google, lời khuyên tốt nhất vẫn là trò chuyện cùng người bản ngữ, xem phim phụ đề tiếng Anh và áp dụng thành thạo các cụm từ đã được sử dụng.
Những thành ngữ tiếng Anh này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và ngôn ngữ mà còn làm cho cuộc trò chuyện của bạn trở nên sinh động và thú vị hơn. Hãy cố gắng sử dụng các thành ngữ tiếng Anh này trong giao tiếp hàng ngày để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình. KITE Learning chúc bạn học tập tốt và thành công!