Tiếng Anh 9 hành tinh trong Hệ Mặt Trời
Vũ trụ bao la rộng lớn luôn là chủ đề gây nhiều tò mò và thú vị cho chúng ta và đã không ít lần xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong các bài Reading và Listening. Trong đó nổi bật là thông tin về Hệ Mặt Trời là gì? Bao gồm bao nhiêu hành tinh, tên gọi của các hành tinh trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng KITE Learning tìm hiểu về từ vựng, phiên âm, dịch nghĩa và một số thông tin thú vị về chủ đề này nhé!
Table of Contents
Hệ Mặt Trời tiếng Anh
Hệ Mặt Trời (tên gọi khác Thái Dương Hệ) là hệ thống gồm Mặt Trời và tất cả các vật thể nằm trong tác động của lực hấp dẫn của nó.
Hệ Mặt Trời tiếng Anh là Solar System. Khoảng 4,6 tỷ năm trước, một đám mây phân tử khổng lồ sụp đổ tạo nên sự hình thành của hệ. Hệ Mặt Trời bao gồm 8 hành tinh, vệ tinh, thiên thạch và các đám mây khí.
Mặt Trời là ngôi sao trung tâm và là nguồn năng lượng chính của hệ thống; chiếm đến 99% khối lượng của toàn bộ hệ. Với đường kính khoảng 1,4 triệu km, Mặt Trời đóng vai trò quyết định trong việc hình thành và duy trì sự sống của hệ Mặt Trời.
Có tất cả 8 hành tinh quay quanh Mặt Trời, được chia làm hai nhóm: nội hành tinh (Sao Thủy, Sao Kim, Trái Đất, Sao Hỏa) và ngoại hành tinh (Sao Mộc, Sao Thổ, Sao Thiên Vương, Sao Hải Vương).
Vệ tinh là những thiên thể tự nhiên hoặc nhân tạo quay quanh hành tinh hoặc ngôi sao. Trái Đất có Mặt Trăng là vệ tinh tự nhiên duy nhất, trong khi Sao Mộc có tới 92 vệ tinh tự nhiên.
Thiên thạch là các vật thể nhỏ, di động quanh Hệ Mặt Trời, chủ yếu tập trung trong vùng giữa quỹ đạo của Sao Hỏa và Sao Mộc.
Ngoài các vật thể cụ thể, Hệ Mặt Trời cũng chứa các đám mây khí và bụi mịn nằm rải rác trong không gian.
Các hành tinh tiếng Anh
Có tổng cộng 8 hành tinh tồn tại trong Hệ Mặt Trời, được sắp xếp theo một trình tự đặc trưng.
1. Sao Thủy tiếng Anh là gì?
Đáp án:
Mercury
Phiên âm là
UK: /ˈmɜːkjəri/
US: /ˈmɜːrkjəri/
Sao Thủy có vị trí gần với Mặt Trời nhất và cũng là hành tinh nhỏ nhất trong Hệ Mặt Trời với đường kính 4,878 km. Khi người La Mã phát hiện ra hành tinh này, họ đã đặt tên là Mercury để tôn vinh vị thần thông dịch, truyền tin giữa các vùng đất cũng như đề cập đến khả năng di chuyển nhanh chóng của hành tinh này trên bầu trời.
Giới thiệu Sao Thủy bằng tiếng Anh
Mercury is the smallest and closest planet to the Sun in our solar system. It is named after the Roman God Mercury, who was known for his speed and agility. With a surface that resembles our Moon, Mercury has extreme temperatures, swinging between scorching hot during the day and freezing cold at night. Despite its small size, Mercury is surprisingly dense, and it is a thin atmosphere mainly composed of oxygen, sodium, and hydrogen. This rocky planet takes only about 88 Earth days to complete one orbit around the Sun, making it a swift traveler in our Solar System.
Dịch: Sao Thủy là hành tinh nhỏ nhất và gần nhất với Mặt Trời trong Hệ Mặt Trời của chúng ta. Nó được đặt tên theo tên của vị thần trong thần thoại La Mã, người nổi tiếng với tốc độ và sự linh hoạt. Với về mặt giống với Mặt Trăng, Sao Thủy có nhiệt độ khắc nghiệt, dao động giữa nóng cháy vào ban ngày và lạnh buốt vào ban đêm. Mặc dù có kích thước nhỏ nhưng Sao Thủy lại vô cùng đặc; bầu khí quyển mỏng trên Sao Thủy chủ yếu được hình thành chủ yếu từ oxy, natri và hydro. Hành tinh đá này chỉ mất khoảng 88 ngày Trái Đất để hoàn thành một quỹ đạo xung quanh Mặt Trời, biến nó trở thành một “du khách” lướt qua nhanh chóng trong Hệ Mặt Trời của chúng ta.
2. Sao Kim tiếng Anh là gì?
Đáp án: Venus
Phiên âm và cách đọc tương tự nhau Anh Anh và Anh Mỹ như sau:
/ˈviːnəs/
Sao Kim (Venus) được đặt tên theo tên của Nữ thần tình yêu và sắc đẹp trong thần thoại La Mã, tương đương với thần Aphrodite trong thần thoại Hy Lạp. Sao Kim nổi tiếng với ánh sáng rực rỡ trên bầu trời đêm và đồng thời được biết đến với tên gọi là hành tinh chị em của Trái Đất bởi khối lượng và kích thước gần tương đồng Trái Đất.
Giới thiệu Sao Kim bằng tiếng Anh
Venus is the second planet and one of the brightest objects in the night sky when observed from the Earth. With a thick atmosphere and temperatures soaring up to 880 degrees Fahrenheit (471°C), it holds the distinction of being the hottest planet in the Solar System with an East-to-West orbit. Venus takes 243 Earth days to complete one rotation on its axis and 225 days to orbit around the Sun. Known as Earth’s sister planet, Venus shares similar dimensions and mass with Earth (diameter of 12.104 km; density of 5.24 g/cm3).
Dịch: Sao Kim là hành tinh thứ 2 và là một trong những vật thể sáng nhất trên bầu trời đêm khi quan sát từ Trái Đất. Với bầu khí quyển dày đặc và nhiệt độ lên tới 880 độ F (471 độ C), đây là hành tinh nóng nhất trong Hệ Mặt Trời có quỹ đạo quay từ Đông sang Tây. Sao Kim mất 243 ngày Trái Đất để hoàn thành 1 vòng quay quanh trục của nó và mất 225 ngày để quay 1 vòng quanh Mặt Trời (so với Trái Đất là 365 ngày). Sao Kim còn được biết đến với cái tên là “hành tinh sinh đôi” của Trái Đất khi có kích thước và khối lượng khá tương đồng với Trái Đất (đường kính 12,104 km; khối lượng 5,24 g/cm3).
3. Trái Đất tiếng Anh là gì?
Đáp án: Earth
Phiên âm và cách đọc:
UK /ɜːθ/
US /ɜːrθ/
Trái Đất là ngôi nhà của nhân loại và là hành tinh duy nhất cho đến nay có tồn tại sự sống. Trái Đất của chúng ta cũng là hành tinh duy nhất trong số các hành tinh trong Hệ Mặt Trời không được đặt tên theo bất kỳ một vị thần nào trong thần thoại Hy Lạp.
Giới thiệu Trái Đất bằng tiếng Anh
Earth, also known as “The Green Planet”, is the shared home of nearly 8 billion people and is the only planet in the Solar System that sustains life. Over 70% of Earth;s surface is covered by water, with about 78% of the atmosphere composed of nitrogen, 21% oxygen, and the remaining 1% consisting of argon, carbon dioxide, and various other gases. According to studies, Earth has been in existence for approximately 4.5 billion years. With a 24-hour rotation cycle, each day on Earth is divided into two periods: day and night. Earth provides ideal conditions for the existence of human life and millions of other living organisms.
Dịch: Trái Đất hay còn được gọi là “Hành Tinh Xanh” – ngôi nhà chung của gần 8 tỷ người và là hành tinh duy nhất trong Hệ Mặt Trời tồn tại sự sống. Hơn 70% bề mặt Trái Đất là nước, khoảng 78% bầu khí quyển là nito, 21% là oxy và 1% còn lại bao gồm argon, carbon dioxide và một số các loại khí khác. Theo nghiên cứu, Trái Đất đã tồn tại từ khoảng 4.5 tỉ năm trước. Với chu kỳ quay 24 giờ, mỗi ngày trên Trái Đất đều được chia làm 2 khoảng thời gian: ban ngày và ban đêm. Trái Đất có điều kiện lý tưởng để tồn tại sự sống của loài người và hàng triệu sinh vật sống khác.
4. Sao Hỏa tiếng Anh là gì?
Đáp án: Mars
Phiên âm và cách đọc:
/mɑːz/
/mɑːrz/
Sao Hỏa được đặt tên theo tên của thần chiến tranh Mars trong thần thoại La Mã, tương đương với thần Ares trong thần thoại Hy Lạp. Sao Hỏa được người Hy Lạp cổ đại phát hiện bằng mắt thường, nó đã thu hút sự chú ý của các nhà thiên văn học và nhà nghiên cứu từ xa xưa vì sắc đỏ nổi bật, trở thành biểu tượng của sự mạnh mẽ và bí ẩn trong vũ trụ.
Giới thiệu về Sao Hỏa bằng tiếng Anh
Mars is the fourth planet in the Solar System, distinguished by its characteristic vibrant red color, therefore, it is also known as the Red Planet. The surface of Mars contains numerous volcanoes and valleys, including the Olympus Mons, the tallest volcano in the Solar System with a height of up to 21 km. Mars is one of the planets that researchers are particularly interested in as part of the quest to find extraterrestrial life. The highest temperature on Mars can only reach about 20°C, while the lowest temperature can sometimes drop to -153°C.
Dịch: Sao Hỏa là hành tinh thứ 4 trong Hệ Mặt Trời, nổi bật với sắc đỏ rực đặc trưng, chính bởi vậy hành tinh này còn có tên gọi khác là “Hành tinh đỏ”. Bề mặt Sao Hỏa chứa nhiều núi lửa và các thung lũng, trong đó có cả ngọn núi Olympus – ngọn núi cao nhất trong Hệ Mặt Trời với chiều cao lên tới 21km. Sao Hỏa là một trong những hành tinh được các nhà thiên văn học quan tâm trong công cuộc tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất. Nhiệt độ cao nhất trên Sao Hỏa chỉ có thể đạt tới 20 độ C và đôi khi có thể xuống mức thấp nhất tới – 153 độ C.
5. Sao Mộc tiếng Anh là gì?
Đáp án: Jupiter
Phiên âm và cách đọc:
UK: /ˈdʒuːpɪtə(r)/
US: /ˈdʒuːpɪtər/
Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong Hệ Mặt Trời. Người Hy Lạp cổ đã lấy tên thần Zeus, vị thần tối cao cai quản trên đỉnh Olympus để đặt tên cho Sao Mộc, cũng một phần để nói đến vẻ đẹp thanh tú, oai phong lẫm liệt như một vị vua của hành tinh này.
Giới thiệu Sao Mộc bằng tiếng Anh
Jupiter is the largest gas planet in the Solar System, with a diameter reaching up to 139,822 km. In Earth hours, a day Jupiter is only 9 hours and 55 minutes long, setting the record for the shortest day among all planets in the Solar System. Jupiter has a massive storm called the Great Red Spot, which has been present on the planet for the past 150 years, moving at speeds of up to 400 miles per hour.
Dịch: Sao Mộc là hành tinh khí lớn nhất trong Hệ Mặt Trời với đường kính lên tới 139,822 km. Theo giờ Trái Đất, 1 ngày ở Sao Mộc chỉ dài 9 giờ 55 phút và giữ kỉ lục trở thành hành tinh có 1 ngày ngắn nhất trong Hệ Mặt Trời. Sao Mộc chứa cơn bão lớn mang tên Great Red Spot (Đốm Đỏ Lớn), là cơn bão khổng lồ đã tồn tại trên hành tinh này trong suốt 150 năm qua, di chuyển với vận tốc lên đến 400 dặm/giờ.
6. Sao Thổ tiếng Anh là gì?
Đáp án: Saturn
Phiên âm và cách đọc
UK: /ˈsætɜːn/,
/ˈsætən/
US: /ˈsætɜːrn/
Sao Thổ (Saturn) được người Hy Lạp cổ đại phát hiện lần đầu tiên bằng mắt thường, được đặt tên theo tên của vị thần nông nghiệp, thổ nhưỡng và thời tiết Saturn. Tên gọi này cũng thể hiện sự liên kết của nó với các vụ mùa, đất đai và sự thịnh vượng.
Giới thiệu Sao Thổ bằng tiếng Anh
Being the sixth planet in the Solar System, Saturn is well-known for its stunning ring system. This ring consists of dense particles, including dust and rocks, with a thickness of about 20 meters and positioned at a distance of 120.500 km from the planet. Saturn is a gas giant primarily composed of hydrogen and helium, making it the most easily observable planet with the naked eye.
Dịch: Đứng ở vị trí thứ thứ 6 trong Hệ Mặt Trời, Sao Thổ nổi tiếng với vành đai (ring) tuyệt đẹp. Vòng tròn này được cấu tạo từ bụi và đá dày khoảng 20m và cách hành tinh này 120.500 km. Sao Thổ là một hành tinh khí chủ yếu bao gồm hydro và heli và là hành tinh dễ quan sát nhất bằng mắt thường khi đứng từ Trái Đất.
7. Sao Thiên Vương tiếng Anh là gì?
Đáp án: Uranus
Phiên âm và cách đọc:
UK /ˈjʊərənəs/ /jʊəˈreɪnəs/
US /ˈjʊrənəs/
Sao Thiên Vương được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1781, cái tên Uranus được đặt theo tên của thần Uranus, vị thần bầu trời và gắn liền với hình ảnh của thiên đường trong thần thoại cổ đại.
Giới thiệu Sao Thiên Vương bằng tiếng Anh
Uranus is a planet with low temperatures, capable of dropping to -224°C. The surface of this planet is covered by clouds of hydrogen sulfide, a compound that gives off a rotten egg smell. Methane in the atmosphere is the cause of Uranus’s unique cyan color. Additionally, this planet has an East-to-West orbit, similar to Venus. Uranus’s unusual tilt leads to extreme seasonal variations: one season on Uranus lasts an average of 20 Earth year, a day is 17 hours long, but a year can extend up to 84 Earth years. Half of the planet is illuminated by the Sun while the other half is entirely engulfed in darkness.
Dịch: Sao Thiên Vương là hành tinh có nhiệt độ thấp, có thể rơi xuống mức âm 224 độ C. Bề mặt của hành tinh này được bao phủ bởi các đám mây hydrogen sulfide – hợp chất có mùi trứng thối. Khí metan trong khí quyển là nguyên nhân tạo nên màu xanh lam độc đáo của Sao Thiên Vương. Ngoài ra, hành tinh này cũng có quỹ đạo quay Đông – Tây, tương tự như Sao Kim. Độ nghiêng bất thường của Sao Thiên Vương dẫn đến sự thay đổi mùa rất khắc nghiệt trên hành tinh này: Một mùa trên Sao Thiên Vương kéo dài trung bình 20 năm, một ngày dài 17 tiếng nhưng một năm có thể kéo dài lên đến 84 năm. Một nửa hành tinh này được Mặt Trời chiếu sáng trong khi nửa kia hoàn toàn chìm trong bóng tối.
8. Sao Hải Vương tiếng Anh là gì?
Đáp án: Neptune
UK /ˈneptʃuːn/
US /ˈneptuːn/
Sao Hải Vương được đặt tên theo tên của thần biển cả Neptune trong thần thoại La Mã. Sao Thiên Vương được chọn để tôn vinh và có mối liên kết với hành trình khám phá, tìm kiếm đại dương trong không gian vũ trụ.
Giới thiệu Sao Hải Vương bằng tiếng Anh
The 8th planet in the Solar System is Neptune. This is a relatively large gas planet with a diameter reaching nearly 50,000 km, featuring a dense atmosphere primarily composed of methane, hydrogen and helium. Discovered in 1846, Neptune has provided new insights into the cosmos, fostering research into planets beyond the Solar System.
Dịch: Hành tinh thứ 8 trong các hành tinh trong Hệ Mặt Trời là Sao Hải Vương. Đây là hành tinh khí khá lớn có đường kính lên tới gần 50.000 km với bầu khí quyển dày đặc, chủ yếu bao gồm methane, hydrogen và helium. Hành tinh này được phát hiện vào năm 1846, mang đến những hiểu biết mới về vũ trụ và thúc đẩy sự nghiên cứu về các hành tinh ngoại Hệ Mặt Trời.
9. Sao Diêm Vương tiếng Anh là gì?
Đáp án: Pluto
UK /ˈpluːtəʊ/
US /ˈpluːt̬oʊ/
Sao Diêm Vương đã từng là 1 trong các hành tinh trong Hệ Mặt Trời (từ năm 1930 đến năm 2006). Sao Diêm Vương khi ấy có kích thước nhỏ hơn tất cả các hành tinh khác trong Hệ Mặt Trời, nhỏ hơn cả Mặt Trăng của Trái Đất. Các nhà nghiên cứu cho rằng Sao Diêm Vương đã không đáp ứng đủ tiêu chí để trở thành 1 hành tinh với lộ lệch tâm lớn và độ nghiêng của nó đã vô tình cắt qua quỹ đạo của Hải Vương Tinh.
Ngày 24/8/2006, Liên đoàn Thiên văn Quốc tế IAU đã lần đầu tên định nghĩa “hành tinh”. Định nghĩa này không bao gồm Sao Diêm Vương, hành tinh này sau đó đã được xếp loại lại như một hành tinh lùn, cùng với Eris và Ceres.
Từ vựng tiếng Anh về Hệ Mặt Trời
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Solar System | /ˈsoʊ.lɚ ˌsɪs.təm/ | Hệ Mặt Trời |
Satellite | /ˈsætəlaɪt/ | Vệ tinh nhân tạo |
Meteorite | /ˈmiːtiəraɪt/ | Thiên thạch |
Orbit | /ˈɔːbɪt/ | Quỹ đạo |
Atmosphere | /ˈætməsfɪə/ | Khí quyển |
Astronaut | /ˈæstrənɔːt/ | Phi hành gia |
Galaxy | /ˈgæləksi/ | Thiên hà |
Astronomy | /əsˈtrɒnəmi/ | Thiên văn học |
Gravity | /ˈɡræv.ə.t̬i/ | Trọng lượng |
Unidentified flying objects (UFO) | /’ʌnai’dentifaid flying ‘ɔbdʤikt/ | Vật thể bay không xác định |
Explore | /ɪkˈsplɔːr/ | Khám phá |
Constellation | /ˌkɑːnstəˈleɪʃn/ | Chòm sao |
Planetary movements | /ˈplænəteri ˈmuːvmənt/ | Các chuyển động của hành tinh |
Extraterrestrial life | /ˌekstrətəˈrestriəl /laɪf/ | Sự sống ngoài trái đất |
Asteroid | /ˈæs.tər.ɔɪd/ | Tiểu hành tinh |
Comet | /’kɔmit/ | Sao chổi |
Transmutation | /¸trænzmju:´teiʃən/ | Sự chuyển hóa, biến đổi |
Solar eclipse | /ˈsəʊ.ləʳ ɪˈklɪps/ | Nhật thực |
Lunar eclipse | /ˈluː.nəʳ ɪˈklɪps/ | Nguyệt thực |
Aerospace | /ˈerəʊspeɪs/ | Không gian vũ trụ |
Craft | /kɹɑːft/ | Phi thuyền |
Elemental | /¸eli´mentl/ | Nguyên tố |
Nebula | /ˈnɛb.jə.lə/ | Tinh vân |
Như vậy, KITE Learning đã tổng hợp và chia sẻ tất cả những thông tin cơ bản thú vị nhất về các hành tinh trong Hệ Mặt Trời, bộ từ vựng về vũ trụ và cách để ứng dụng trong bài thi IELTS. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn có thêm kiến thức tiếng Anh tốt hơn.