Hướng dẫn cách trả lời what do you do in your free time?

Hướng dẫn cách trả lời what do you do in your free time?

“What do you do in your freetime” là câu hỏi rất phổ biến trong các buổi phỏng vấn, kỳ thi hay đơn giản là trong các cuộc nói chuyện. Đây là một cơ hội để người trả lời thể hiện bản thân, cho thấy những gì họ quan tâm ngoài công việc hoặc học tập. Dưới đây, KITE Learning sẽ gợi ý giúp bạn những cách để trả lời câu hỏi này một cách chân thật nhưng cũng không kém phần ấn tượng nhé!

Các tình huống thường gặp câu hỏi What do you do in your freetime?

Phỏng vấn xin việc

Câu hỏi What do you do in your free time thường được nhà tuyển dụng sử dụng để tìm hiểu thêm về ứng viên ngoài những kỹ năng chuyên môn. Họ có thể muốn biết liệu bạn có sở thích hoặc hoạt động ngoài lề nào giúp phát triển kỹ năng mềm (như làm việc nhóm, giao tiếp, quản lý thời gian) hay không.

Phỏng vấn học bổng hoặc chương trình du học

Khi nộp đơn cho học bổng hoặc các chương trình học quốc tế, người phỏng vấn thường hỏi câu này để hiểu rõ hơn về cuộc sống ngoài giờ học của ứng viên. Các hoạt động ngoài giờ học có thể cho thấy sự cân bằng giữa học tập và đời sống cá nhân, cũng như khả năng quản lý thời gian của bạn.

>>> Xem thêm: Bí quyết học Tiếng Anh hiệu quả nhất

Trò chuyện xã giao trong môi trường công việc quốc tế

What do you do in your freetime

Trong các môi trường làm việc đa văn hóa, câu hỏi này thường được dùng trong các cuộc trò chuyện xã giao để tạo kết nối. Nó giúp mọi người hiểu thêm về đồng nghiệp và dễ dàng xây dựng mối quan hệ dựa trên sở thích chung.

Các kỳ thi tiếng Anh hoặc buổi luyện nói

Trong các kỳ thi tiếng Anh, đặc biệt là các buổi luyện kỹ năng nói, câu hỏi “What do you do in your free time?” được sử dụng để khuyến khích học viên luyện tập trả lời bằng tiếng Anh, phát triển kỹ năng giao tiếp. Nó là một câu hỏi phổ biến, dễ hiểu và giúp học viên thể hiện sở thích cá nhân một cách tự nhiên.

Cách trả lời cơ bản câu hỏi What do you do in your freetime

Để trả lời câu hỏi này, bạn có thể sử dụng cấu trúc đơn giản theo từng bước như sau:

  • Bước 1: Đề cập đến hoạt động bạn thường làm trong thời gian rảnh.
  • Bước 2: Giải thích tại sao bạn thích hoạt động đó.
  • Bước 3: Đưa ra kết quả hoặc cảm xúc mà hoạt động đó mang lại cho bạn.

Ví dụ: “In my free time, I enjoy reading books. I find it both relaxing and informative, as it allows me to gain new knowledge and broaden my perspective.”

Tạm dịch: “Trong thời gian rảnh, tôi thích đọc sách. Tôi thấy hoạt động này vừa thư giãn vừa bổ ích, vì nó giúp tôi tiếp thu kiến thức mới và mở rộng tầm nhìn.”

>>> Xem thêm: 10 Câu hỏi phỏng vấn bằng Tiếng Anh và cách trả lời “ẵm” trọn điểm

“Bí kíp” trả lời chi tiết

Mỗi người sẽ có sở thích và cách sử dụng thời gian rảnh khác nhau. Dưới đây là một số “bí kíp” trả lời đa dạng mà bạn có thể tham khảo, phù hợp với từng loại hoạt động.

Kết hợp giữa hoạt động giải trí và kỹ năng phát triển

  • Nêu rõ hoạt động giải trí bạn yêu thích.
  • Giải thích cách hoạt động này giúp phát triển kỹ năng cá nhân của bạn.

Ví dụ: “In my free time, I like to practice playing the guitar. It helps me improve my creativity and develop patience.”

Tạm dịch: “Trong thời gian rảnh, tôi thích tập chơi guitar. Nó giúp tôi cải thiện tính sáng tạo và rèn luyện tính kiên nhẫn.”

Hoạt động theo nhóm

  • Đề cập đến một hoạt động mà bạn tham gia cùng nhóm hoặc bạn bè.
  • Giải thích cách hoạt động này giúp phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm.

Ví dụ: “In my spare time, I often play basketball with my friends. This not only keeps me fit but also enhances my teamwork and communication skills.”

Tạm dịch: “Trong thời gian rảnh, tôi thường chơi bóng rổ với bạn bè. Điều này không chỉ giúp tôi duy trì thể lực mà còn nâng cao kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp.”

Sở thích cá nhân mang tính sáng tạo

  • Nói về một sở thích sáng tạo, nghệ thuật của bạn.
  • Chia sẻ cách nó giúp bạn thể hiện bản thân.

Ví dụ: “I enjoy painting during my free time. It allows me to express my thoughts and emotions creatively.”

Tạm dịch: “Tôi thích vẽ tranh trong thời gian rảnh. Điều này giúp tôi thể hiện suy nghĩ và cảm xúc một cách sáng tạo.”

>>> Xem thêm: Có nên học IELTS sớm không?

Kết hợp hoạt động rèn luyện sức khỏe và tinh thần

What do you do in your freetime
  • Đưa ra một hoạt động liên quan đến thể thao hoặc chăm sóc sức khỏe.
  • Giải thích lợi ích mà hoạt động đó mang lại cho sức khỏe thể chất và tinh thần của bạn.

Ví dụ:”In my free time, I practice yoga. It helps me stay physically fit and mentally focused.”

Tạm dịch: “Trong thời gian rảnh, tôi tập yoga. Nó giúp tôi duy trì sức khỏe thể chất và giữ tinh thần tỉnh táo.”

Từ vựng giao tiếp chủ đề What do you do in your freetime?

Từ vựng về các hoạt độngTừ vựng về các trò chơi
• hobbies (sở thích)
• relax (thư giãn)
• leisure activities (hoạt động giải trí)
• reading (đọc sách)
• jogging (chạy bộ)
• swimming (bơi lội)
• cycling (đạp xe)
• hiking (đi bộ đường dài)
• painting (vẽ)
• drawing (vẽ tranh)
• cooking (nấu ăn)
• theater (kịch)
• opera (opera)
• ballet (ballet)
• puzzle solving (giải đố)
• chess (cờ vua)
• checkers (cờ đam)
• darts (phi tiêu)
• bowling (bowling)
• table tennis (bóng bàn)
• badminton (cầu lông)
• tennis (quần vợt)

Câu hỏi đồng nghĩa với What do you do in your freetime?

Bên cạnh câu hỏi “What do you do in your free time?” còn có nhiều câu hỏi khác có thể xuất hiện trong giao tiếp hoặc phỏng vấn, với mục tiêu tương tự. Liệt kê và chuẩn bị cho những câu hỏi này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện với các tình huống giao tiếp.

– “How do you spend your weekends?” (Bạn dành thời gian cuối tuần như thế nào?)

– “What are your hobbies?” (Sở thích của bạn là gì?)

    – “What do you like to do for fun?” (Bạn thích làm gì để giải trí?)

    – “Do you have any favorite pastimes?” (Bạn có hoạt động nào yêu thích không?)

    – “What do you enjoy doing in your leisure time?” (Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)

    >>> Xem thêm: Phần mềm học Tiếng Anh cho người đi làm

    Các lỗi thường gặp khi trả lời câu hỏi What do you do in your freetime?

    Một số lỗi thường gặp khi trả lời câu hỏi “What do you do in your free time?” và cách tránh:

    Trả lời quá chung chung:
    Tránh những câu trả lời ngắn gọn, không chi tiết như “I relax” (Tôi thư giãn) mà không giải thích thêm. Thay vào đó, bạn nên cụ thể hóa bằng cách mô tả rõ hơn về hoạt động của mình.

    Ví dụ: “I usually just watch TV.” -> “I enjoy watching documentaries, as they help me learn about different cultures and historical events.”

    Tạm dịch: “Tôi thường chỉ xem TV.” -> “Tôi thích xem các bộ phim tài liệu, vì chúng giúp tôi học hỏi về các nền văn hóa khác nhau và các sự kiện lịch sử.”

    Không liên quan đến công việc hoặc mục tiêu cá nhân: Câu trả lời nên có sự liên kết với mục tiêu cá nhân hoặc sự phát triển của bản thân.

    Tiêu cực hoặc không có giá trị: Tránh những câu trả lời thể hiện rằng bạn không có nhiều hoạt động ý nghĩa trong thời gian rảnh.

    Ví dụ: “I don’t do much in my free time” (Tôi không làm gì nhiều trong thời gian rảnh).

    Câu hỏi “What do you do in your free time?” không chỉ là câu hỏi về sở thích cá nhân mà còn là cơ hội để bạn thể hiện sự sáng tạo, tính cách và sự phát triển cá nhân. Việc chuẩn bị những câu trả lời đa dạng và phù hợp sẽ giúp bạn gây ấn tượng tốt trong giao tiếp. Chọn câu trả lời có thể giúp người khác hiểu thêm về bạn một cách tích cực và chuyên nghiệp. KITE Learning chúc các bạn học tập tốt!