Phrasal verbs – cụm động từ thường gặp trong bài thi IELTS

Phrasal verbs – cụm động từ thường gặp trong bài thi IELTS

Trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là khi chuẩn bị cho các kỳ thi quan trọng như IELTS, việc nắm vững các phrasal verbs là vô cùng cần thiết. Phrasal verbs hay cụm động từ, là một phần quan trọng của ngôn ngữ Anh, không chỉ giúp làm phong phú thêm vốn từ vựng mà còn thể hiện sự thông thạo ngôn ngữ của người học.

Bài viết này, KITE Learning- IELTS Bắc Ninh sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về Phrasal verbs và liệt kê một số Phrasal verbs thường gặp trong bài thi IELTS.

Phrasal verbs là gì?

Phrasal Verbs là một cụm động từ bao gồm một động từ chính kết hợp với một hoặc hai từ nhỏ khác như giới từ hoặc trạng từ. Ví dụ như “look up”, “take off”, “give in”. Phrasal Verbs không chỉ có nghĩa đen, mà còn mang nghĩa bóng và thường khác xa với nghĩa gốc của từ chính.

Phrasal verbs

Tổng hợp Phrasal verbs theo chủ đề

Phrasal verbs chủ đề Education

Fall behind

  • Nghĩa: Chậm hoặc thua kém so với các bạn cùng lớp
  • Ex: Being addicted to video games makes me fall behind in my class ( Việc nghiện trò chơi điện tử khiến tôi tụt hậu trong lớp).

Brush up on

  • Nghĩa: Ôn lại
  • Ex: I need to brush up on my French before the trip (Tôi cần ôn lại tiếng Pháp trước chuyến đi).

Catch up (with)

  • Nghĩa: Bắt kịp
  • Ex: He missed a week of school and now he needs to catch up with his classmates (Anh ấy nghỉ học một tuần và bây giờ cần bắt kịp các bạn cùng lớp).

Go over

  • Nghĩa: Ôn lại bài
  • Ex: I always go over my revision notes before I take the exam ( Tôi luôn xem lại các ghi chú ôn tập của mình trước khi làm bài kiểm tra).

Hand in/Turn in

  • Nghĩa: Ôn lại bài
  • Ex: I handed my homework in late as usual ( Tôi nộp bài tập về nhà muộn như thường lệ).

>>> Xem thêm: 12 thì tiếng Anh cho người mất gốc

Phrasal verbs chủ đề Work

Carry out

  • Nghĩa: Thực hiện
  • Ex: The manager asked me to carry out a survey ( Người quản lý yêu cầu tôi thực hiện một cuộc khảo sát).

Take on

  • Nghĩa: Nhận trách nhiệm
  • Ex: She decided to take on the role of team leader ( Cô ấy quyết định nhận vai trò trưởng nhóm).

Set up

  • Nghĩa: Thiết lập, bắt đầu
  • Ex: They set up a new company last year ( Họ đã thành lập một công ty mới năm ngoái).

Lay off

  • Nghĩa: Sa thải
  • Ex: The company had to lay off several employees due to budget cuts ( Công ty phải sa thải một số nhân viên do cắt giảm ngân sách).

Turn down

  • Nghĩa: Từ chối
  • Ex: He turned down the job offer because it didn’t meet his salary expectations ( Anh ấy từ chối lời mời làm việc vì nó không đáp ứng được kỳ vọng về lương của anh).

Take over

  • Nghĩa: Tiếp quản
  • Ví dụ: She will take over the project after he leaves.
  • Cô ấy sẽ tiếp quản dự án sau khi anh ấy rời đi.

Phrasal verbs chủ đề Family and Friends

Get along (with)

  • Nghĩa: Hòa thuận (với ai đó)
  • Ex: She gets along well with her colleagues (Cô ấy hòa thuận với các đồng nghiệp của mình).

Look after

  • Nghĩa: Chăm sóc
  • Ex: I need to look after my younger brother tonight ( Tôi cần chăm sóc em trai của mình tối nay).

Bring up

  • Nghĩa: Nuôi dưỡng
  • Ex: She was brought up by her grandparents ( Cô ấy được ông bà nuôi dưỡng).

Fall out (with)

  • Nghĩa: Cãi nhau và ngừng làm bạn
  • Ex: They fell out over a trivial matter ( Họ cãi nhau và ngừng làm bạn vì một chuyện vặt vãnh).

Make up

  • Nghĩa: Làm lành
  • Ex: After their argument, they finally made up ( Sau cuộc cãi vã, cuối cùng họ đã làm lành).

Grow up

  • Nghĩa: Lớn lên, trưởng thành
  • Ex: She grew up in a small town ( Cô ấy lớn lên ở một thị trấn nhỏ).

>>> Xem thêm:

Phrasal verbs

Phrasal verbs chủ đề Travel

Set off

  • Nghĩa: Khởi hành
  • Ex: We set off early in the morning to avoid traffic ( Chúng tôi khởi hành sớm vào buổi sáng để tránh kẹt xe).

Check in

  • Nghĩa: Làm thủ tục nhận phòng
  • Ex: We checked in at the hotel at 3 PM ( Chúng tôi làm thủ tục nhận phòng ở khách sạn lúc 3 giờ chiều).

Take off

  • Nghĩa: Cất cánh
  • Ex: The plane took off on time ( Máy bay đã cất cánh đúng giờ).

Get away

  • Nghĩa: Đi nghỉ
  • Ex: We decided to get away for the weekend ( Chúng tôi quyết định đi nghỉ cuối tuần).

Look forward to

  • Nghĩa: Mong chờ
  • Ex: I’m looking forward to our vacation next month ( Tôi đang mong chờ kỳ nghỉ của chúng ta vào tháng tới).

Put up (at)

  • Nghĩa: Ở lại, trú ngụ
  • Ex: We put up at a small inn during our trip ( Chúng tôi ở lại một nhà trọ nhỏ trong suốt chuyến đi).

Phrasal Verbs Chủ đề Weather

Clear up

  • Nghĩa: Thường dùng cho trời quang mây tạnh sau những cơn mưa
  • Ex: According to the weather forecast, it will clear up later in the day ( Theo dự báo thời tiết, trời sẽ quang đãng vào cuối ngày).

Cool down

  • Nghĩa: Sự dịu lại sau cơn nắng gay gắt
  • Ex: After the pouring rain, the temperature has cooled down a little ( Sau cơn mưa tầm tã, nhiệt độ đã dịu lại đôi chút).

Come out

  • Nghĩa: Nói về sự xuất hiện của mặt trời, mặt trăng, hoặc là ngôi sao trên bầu trời
  • Ex: As we were about to leave the campsite, the sun came out ( Khi chúng tôi chuẩn bị rời khỏi khu cắm trại thì mặt trời đã ló dạng).

Go in

  • Nghĩa: Nói về sự biến mất của mặt trời sau những đám mây mà không thể nhìn thấy
  • Ex: The sun had gone in and it was starting to get darker ( Mặt trời đã lặn và trời bắt đầu tối hơn).

Blow up

  • Nghĩa: nói về cơn gió mạnh hoặc cơn bão mạnh kéo tới bất chợt hoặc sự thổi tung vật gì đó với gió mạnh
  • Ex: During the storm, many trees were blown up by the vigorous wind ( Trong cơn bão, nhiều cây cối bị gió mạnh thổi bay.).

Rained off

  • Nghĩa: Khi những sự kiện ngoài trời (outdoor activities) bị hoãn lại do trời mưa
  • Ex: You should plan ahead and listen to the weather forecast in case things get rained off ( Bạn nên lên kế hoạch trước và lắng nghe dự báo thời tiết đề phòng trường hợp trời đổ mưa).

Phrasal Verbs Chủ đề Emotions and Feelings

Cheer up

  • Nghĩa: Làm vui lên, vui vẻ lên
  • Ex: She tried to cheer him up after he failed the exam (Cô ấy cố gắng làm anh vui lên sau khi anh trượt kỳ thi).

Calm down

  • Nghĩa: Bình tĩnh lại
  • Ex: He took a deep breath to calm down (Anh ấy hít một hơi sâu để bình tĩnh lại).

Break down

  • Nghĩa: Sụp đổ, suy sụp
  • Ex: She broke down in tears after hearing the news ( Cô ấy sụp đổ và khóc sau khi nghe tin).

Get over

  • Nghĩa: Vượt qua (cảm xúc)
  • Ví dụ: It took her months to get over the breakup.
  • Cô ấy mất hàng tháng trời để vượt qua nỗi buồn chia tay.

Open up

  • Nghĩa: Tâm sự, chia sẻ cảm xúc
  • Ex: He finally opened up about his feelings ( Cuối cùng anh ấy đã tâm sự về cảm xúc của mình).

Phrasal Verbs Chủ đề Shopping

Try on

  • Nghĩa: Thử (quần áo)
  • Ex: She tried on several dresses before finding the perfect one ( Cô ấy đã thử nhiều chiếc váy trước khi tìm được chiếc hoàn hảo) .

Shop around

  • Nghĩa: So sánh giá cả
  • Ex: It’s a good idea to shop around before making a big purchase ( Tốt nhất là nên so sánh giá cả trước khi mua một món đồ lớn).

Pick out

  • Nghĩa: Chọn
  • Ex: She picked out a nice dress for the party ( Cô ấy chọn một chiếc váy đẹp cho bữa tiệc).

Run out (of)

  • Nghĩa: Hết (hàng, tiền)
  • Ex: We ran out of milk, so I need to go to the store ( Chúng tôi hết sữa rồi, nên tôi cần đi ra cửa hàng).

Take back

  • Nghĩa: Trả lại (hàng)
  • Ex: She had to take back the shoes because they didn’t fit ( Cô ấy phải trả lại đôi giày vì chúng không vừa) .

Queue up

  • Nghĩa: Xếp hàng chờ đợi
  • Ex: People were queueing up outside the store for the sale ( Mọi người xếp hàng chờ đợi bên ngoài cửa hàng để mua hàng giảm giá) .

Bên cạnh những Phrasal verbs mà KITE Learning tổng hợp chia sẻ trên, các bạn có thể tải thêm về những nguồn tài liệu hay để tự học nhé. Chúc các bạn học tập tốt tiếng Anh!